STT
|
SỐ KM CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CHÍNH
|
Km
|
I
|
BIỂU CHUNG
|
|
1
|
Đưa khách đi ăn tối, rối nước
|
50
|
2
|
Đón ga hoặc tiễn ga (trong tour)
|
50
|
3
|
Đón hoặc tiễn sân bay
|
100
|
4
|
Đón hoặc tiễn sân bay ( Từ 23:00 đến 05:00 ngày hôm sau )
|
150
|
5
|
Đón sân bay - ½ City
|
180
|
6
|
Đón hoặc tiễn sân bay - City full day
|
250
|
7
|
½ City - ăn trưa
|
100
|
8
|
City full day ( Từ 8:00 – 17:00 )
|
150
|
9
|
HN - Vạn Phúc - HN (1/2 ngày)
|
100
|
10
|
HN - Bát Tràng - HN (1/2ngày - trong tour)
|
100
|
11
|
HN - Chùa Hương - HN (trong tour) (1 ngày)
|
200
|
12
|
HN - Chùa Thầy -Tây Phương – Chùa Trăm Gian- HN (1 ngày)
|
200
|
13
|
HN – Chùa Thầy – Chùa Tây Phương - HN (1/2 ngày)
|
150
|
14
|
HN – Bút Tháp - Đông Hồ - Đồng Kỵ - HN (1 ngày)
|
200
|
15
|
HN - ChùaThầy – Chùa Tây Phương - Mai Châu–HN (2 ngày )
|
480
|
16
|
Hà Nội – Golf Đồng Mô - Hà Nội ( 1 ngày)
|
200
|
17
|
Hà Nội – Golf Phoenix – Hà Nội ( 1 ngày )
|
200
|
18
|
Hà Nội – Golf Chí Linh – Hà Nội ( 1 ngày)
|
250
|
19
|
Hà Nội – Golf Vân trì – Hà Nội ( 1 ngày )
|
150
|
20
|
Hà Nội – Golf Tam Đảo – Hà Nội ( 1 ngày)
|
220
|
21
|
HN - Tam Đảo – HN (1 ngày )
|
220
|
22
|
HN – Ninh Bình ( Thăm Hoa Lư - Tam Cốc - Bích Động ) - HN ( 1 ngày )
|
250
|
23
|
HN – Ninh Bình ( Thăm Hoa Lư & Kênh Gà ) – HN (1 ngày )
|
250
|
24
|
HN – Ninh bình - Bái Đính – Tràng An – HN ( 1 ngày)
|
250
|
25
|
Ninh bình - Phát Diệm - Ninh Bình
|
100
|
26
|
HN - Phát Diệm – HN ( 1 ngày )
|
350
|
27
|
HN - Cúc Phương - HN (cửa rừng) + Vào giữa rừng ( 1 ngày )
|
320 + 50
|
28
|
HN – Cúc Phương – HN (2 ngày)
|
400
|
29
|
HN - Hòa Bình - HN (cú thăm Bản Dao, Mường, Lũng Hồ) ( 1 ngày )
|
250
|
30
|
HN – Hoà Bình ( thăm Lũng Hồ & Bản Mường ) & Sơn Tây
( Đường Lâm, Chựa Mía, Đền Và ) – HN ( 2 ngày )
|
350
|
31
|
HN - Chùa Thầy - Mai Châu - HN ( 2 ngày)
|
450
|
32
|
HN - Hoà Bình -Mai Châu - Vạn Phúc - HN (2 ngày)
|
450
|
33
|
HN - Hoà Bình - Mai Châu - Hoa Lư - Tam Cốc - Bích Động - HN(3ngày) 640 km
|
|
34
|
Ninh Bình - Cúc Phương - Ninh Bình (1 ngày)
|
150
|
35
|
HN – Hoa Lư - Tam Cốc – Bích Động - Cúc Phương - Phát Diệm - HN (2 ngày)
|
430
|
36
|
HN - Sapa - HN ( 2 ngày )
|
800
|
37
|
Thăm Sapa ( 1 ngày )
|
100
|
38
|
Sapa – Tam Đường ( 1 ngày )
|
100
|
39
|
Sa pa – Cắn Cấu – Sapa ( 1 ngày )
|
260
|
40
|
Sapa – Cốc Ly – Sapa ( 1 ngày )
|
200
|
41
|
Sapa – Cốc Ly & Bắc Hà – Sapa ( 1 ngày )
|
290
|
42
|
Sapa – Bắc Hà – Sapa ( 1 ngày )
|
240
|
43
|
Sapa - Cốc Ly – Sapa ( 1 ngày )
|
180
|
44
|
Sapa – Mường Khương – Sapa ( 1 ngày )
|
200
|
45
|
HN - SơnLa - LaiChâu - P.Thổ - Sapa - HN (5 ngày )
|
1500
|
46
|
HN - Sơn.La - Đ.Biên - L.Châu - P.Thổ - Sapa - HN (6 ngày )
|
1600
|
47
|
HN - S.La - Đ.Biên - L.Châu - P.Thổ - Sapa - T.ga L.Cai( 5 ngày )
|
1500
|
48
|
HN – Ba Bể – HN ( 2 ngày )
|
580
|
49
|
HN - Ba Bể – HN (3 ngày)
|
700
|
50
|
HN - Lạng Sơn – HN ( 1 ngày )
|
400
|
51
|
HN - Cao Bằng
|
320
|
52
|
Cao Bằng - Pắcpó - Cao Bằng
|
150
|
53
|
Cao Bằng - Thác Bản Giốc - Cao Bằng
|
200
|
54
|
HN - Cao Bằng - Bản Giốc - Lạng Sơn - HN(5 ngày)
|
1200
|
55
|
HN - Ba Bể - C.Bằng - B.Giốc - L.Sơn - Hlong - HN (6 ngày)
|
1550
|
56
|
HN - Hạ Long - HN (1 -> 2 ngày) + Hòn Gai
|
400 + 50
|
57
|
HN- Yên Tử ( 1 ngày )
|
300
|
58
|
HN - Hạ Long – Hải Phòng ( City Hải Phòng ) - HN (2 ngày)
|
450
|
59
|
HN - Hạ Long - HN (3 ngày )
|
550
|
60
|
Trên cung đuờng đi HN-Hạ Long -HN, nếu đi thêm chùa Bút Tháp hoặc Bát Tràng hoặc Phật Tích thì cộng thêm mỗi điểm 40 Km
|
+40
|
61
|
Trên cung đuờng đi HN-Hạ Long-HN, nếu đi thêm Bắc Ninh ( Đền Đụ hoặc Đình Bảng ) thì cộng thêm 50 Km
|
+50
|
62
|
Trên cung đuờng đi HN-Hạ Long-HN, nếu đi thêm thăm ( cụm Côn Sơn & Kiếp Bạc ) hoặc Yên Tử thì mỗi cụm cộng thêm 50 Km
|
+50
|
63
|
Trên cung đường đi Hạ Long nếu đi thêm Sân golf Chí Linh
|
+50
|
64
|
HN - Hải Phòng - HN (Không gồm thăm quan) (1 ngày)
|
250
|
65
|
HN – Hạ Long – Ninh Binh - Cúc Phương- Mai Châu-Hà Nội
( 5 ngày )
|
1050
|
66
|
HN – Hạ Long - Hải Phòng – Ninh Bình - HN ( 3 ngày )
|
650
|
67
|
HN-Hạ Long- Hải Phòng-Thái Bình-Nam Định-Ninh Bình(Thăm TCốc-B.Động-HL ) –HN (3 ngày)
|
700
|
68
|
HN - H.Bình – Mai Châu – Hoa Lư – Tam Cốc – Bích Động – Hải Phòng – Hạ Long - HN( 4 ngày)
|
1000
|
69
|
HN- Ninh Bình – Yên Tử- Hạ Long (4 ngày)
|
850
|
|
GHI CHÚ
|
|
01
|
Cước xe sẽ được cộng thêm 200.000đ/ngày cho ngày Tết dương lịch và từ 30 đến 2 Tết âm lịch.
Đi thêm 1 ngày so với số ngày thống nhất nêu trên- Lịch trình không thay đổi – cộng thêm 150 km.
|
|